Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
毛囊
[máonáng]
|
chân lông。包裹在毛发根部的囊,由表皮和真皮的组织陷入而形成,开口处稍隆起。