Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比量
[bǐ·liang]
|
Từ loại: (动)
1. ước lượng; đo chừng。不用尺而用手、绳、棍等大概地量一量。
2. làm động tác; làm tư thế 比试2。