Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比邻
[bǐlín]
|
Từ loại: (名)
1. láng giềng; hàng xóm。近邻;街坊。
Từ loại: (形)
2. tiếp cận; gần gũi; phụ cận; bên cạnh。位置接近;邻近。