Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比邻星
[bǐlínxīng]
|
sao gần mặt trời。离太阳最近的一颗恒星。