Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比试
[bǐ·shi]
|
Từ loại: (动)
1. so tài; thi。彼此较量高低。
咱们比试一下,看谁做得又快又好
chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp
Từ loại: (名)
2. làm động tác; tư thế。做出某种动作的姿势。
他把大枪一比试,不在乎地说,叫他们来吧!
anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!