Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比肩齐声
[bǐjiānqíshēng]
|
ngang ngửa nhau (địa vị, danh vọng, danh tiếng của hai hay nhiều người bằng nhau)。形容两个人或几个人的地位、威望、名声等,彼此相等。