Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比肩继踵
[bǐjiānjìzhǒng]
|
đông nghịt; chen vai nối gót. 摩肩接踵