Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比肩相亲
[bǐjiānxiāngqīn]
|
khắng khít; gắn bó keo sơn; mặn nồng; kề vai áp má。形容夫妇感情特别好。