Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比翼
[bǐyì]
|
Từ loại: (形)
liền cánh; sát cánh。翅膀挨着翅膀(飞)。
比翼齐飞
sát cánh cùng bay