Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比画
[bǐ·hua]
|
Từ loại: (动)
làm điệu bộ; ra dấu; ra hiệu。 用手或拿着东西做出姿势来帮助说话或代替说话。
Ghi chú: Cách đọc cũ: bìCòn viết 比划。