1. đối chiếu; chiếu theo (cách thức, tiêu chuẩn, phương pháp...)。按照已有的(格式、标准、方法等); 对比着。
比照着实物绘图
đối chiếu vật thực để vẽ hình
2. so sánh; so sánh đối chiếu。比较对照
新旧社会一比照,就看出了社会主义制度的优越性。
so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.