Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比热
[bǐrè]
|
nhiệt dung riêng; tỉ nhiệt (nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị vật chất gam lên 1 độ C. Còn gọi là tỉ nhiệt của vật chất đó. Dùng biểu thị năng lực thu nhiệt hoặc toả nhiệt khác nhau của các loại vật chất.) 使单位质量(1克)的物质的温度升高摄氏一度所需要的热量,叫做该物质的比热。用来表示各种物质不同的吸热或放热的能力。