Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比比
[bǐbǐ]
|
Từ loại: (形)
1. nhiều lần; nhiều lượt。屡屡。
2. nơi nơi; khắp nơi; đâu đâu。到处;处处。
比比皆是(到处都是)。
đâu đâu cũng vậy