Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比比皆是
[bǐbǐjiēshì]
|
khắp nơi; đâu đâu; nơi nơi。比比;到处,处处。形容遍地都是。