Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比拟
[bǐnǐ]
|
Từ loại: (动)
1. so sánh。比较1。
无可比拟
không thể so sánh
难以比拟
khó so sánh
Từ loại: (名)
2. ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật )。一种修辞手法,把物拟做人或把人拟做物。