Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比值
[bǐzhí]
|
tỉ số; tỉ suất; tỉ lệ (giá trị nhận được khi so sánh hai số, ví dụ như: 8:4 tỉ suất bằng 2.) Còn gọi là 比率。两数相比所得的值,如8:4的比值为2。也叫比率。