Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比例尺
[bǐlìchǐ]
|
1. tỉ lệ xích。图纸上的长度跟它所表示的实际长度之比。用于绘制地图、工程图样等。
2. bản tỉ lệ。制图时,附在图边上表示比例的数字和线段。
3. thước tỉ lệ。制图用的一种工具,上面有几种不同比例的刻度。