Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比例失调
[bǐlìshītiáo]
|
thiếu cân đối; thiếu cân xứng; không cân đối。指比例不协调。