Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比作
[bǐzuò]
|
so sánh; ví。相比(如为了解释说明的目的);比喻;比拟。