Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比价
[bǐjià]
|
đấu giá。发包工程、器材或变卖产业、货物时,比较承包人或买主用书面形式提出的价格。
比价单。
phiếu đấu giá