Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比丘尼
[bǐqiūní]
|
tì khưu ni; ni cô。佛教指尼姑。(梵 bhiksuni)