Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
比上不足,比下有余
[bǐshàngbùzú,bǐxiàyǒuyú]
|
trung bình。指中等水平。