Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
每每
[měiměi]
|
mỗi khi; mỗi lần。副词,表示同样的事情不只发生一次,跟'往往'相同(一般用于过去的或经常性的事情)。
他们常在一起,每每一谈就是半天。
họ thường xuyên ở bên nhau, mỗi lần chuyện trò hết cả buổi trời.