Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
每年
[měinián]
|
1. hằng năm; mỗi năm。年年。
2. năm qua。往年。