Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
段落
[duànluò]
|
đoạn; chặng; phân đoạn; giai đoạn (văn chương, sự việc)。(文章、事情)根据内容划分成的部分。
这篇文章段落清楚,文字流畅。
bài văn này phân đoạn rõ ràng, câu chữ lưu loát.
我们的工作到此告一段落。
công tác của chúng ta đến đây đã xong một giai đoạn.