Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
段位
[duànwèi]
|
đẳng cấp; cấp bậc (trong cờ vây)。根据围棋棋手技能划分的等级,共分九段,棋艺水平越高,段位越高。