Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死鬼
[sǐguǐ]
|
1. ma quỷ。鬼(多用于骂人或开玩笑)。
2. người chết。指死去了的人。