Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死面
[sǐmiàn]
|
mì chưa lên men; mì chưa chua。(死面儿)加水调和后未经发酵的面。
烙死面饼。
nướng bánh mì chưa lên men.