Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死路
[sǐlù]
|
đường cùng; đường chết; tử lộ; ngõ cụt。走不通的路,比喻毁灭的途径。