Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死角
[sǐjiǎo]
|
1. góc chết (nơi đạn pháo không bắn tới)。军事上指在火器射程之内而射击不到的地方。也指在视力范围内而观察不到的地方。
2. vùng không bị ảnh hưởng。比喻活动、潮流、风气等尚未影响到的地方。