Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死罪
[sǐzuì]
|
tử tội; tội chết; tội tử hình。应该判处死刑的罪行(旧时请罪或道歉时用作客套话,表示过失很重)。