Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死结
[sǐjié]
|
nút chết; trắc trở。不是一拉就解开的结子(区别于'活结')。