Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死灰
[sǐhuī]
|
tro nguội; tro tàn。熄灭的火灰。
心如死灰。
lòng như tro nguội.