Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死灰复燃
[sǐhuīfùrán]
|
Hán Việt: TỬ KHÔI PHỤC NHIÊN
tro tàn lại cháy; khơi đống tro tàn (sự việc đã lụn bại, nay sống lại, thường chỉ nghĩa xấu)。比喻已经停息的事物又重新活动起来(多指坏事)。