Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死火山
[sǐhuǒshān]
|
núi lửa chết; núi lửa không hoạt động; núi lửa đã tắt。人类历史记载中没有喷发过的火山。