Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死水
[sǐshuǐ]
|
nước tù; nước đọng。不流动的池水、湖水等。常用来形容长时期没什么变化的地方。
那里并不是一潭死水。
ở đó đâu phải là một đầm nước tù.