Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死气沉沉
[sǐ·qichénchén]
|
Hán Việt: TỬ KHÍ TRẦM TRẦM
không khí trầm lặng; không khí đầy vẻ đe doạ。形容气氛不活泼生动。