Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死板
[sǐbǎn]
|
1. cứng nhắc; cứng đờ。不活泼;不生动。
这幅画上的人物太死板,没有表情。
người trong bức tranh này thật cứng nhắc,không chút biểu lộ tình cảm.
2. máy móc; không linh hoạt; cứng nhắc (làm việc)。(办事)不会变通;不灵活。
做事情不能死板。
làm việc không được cứng nhắc.