Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死战
[sǐzhàn]
|
1. tử chiến; chiến đấu một mất một còn。关系到生死存亡的战斗或战争。
决一死战。
quyết một trận sống còn.
2. liều chết chiến đấu。拼死战斗。