Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死心
[sǐxīn]
|
hết hi vọng; mất hi vọng; tuyệt vọng; lòng đã chết。不再寄托希望;断了念头。