Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死心眼儿
[sǐxīnyǎnr]
|
1. cố chấp; bảo thủ。固执;想不开。
2. người cố chấp; người bảo thủ。死心眼儿的人。