Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死得其所
[sǐdéqísuǒ]
|
Hán Việt: TỬ ĐẮC KÌ SỞ
chết có ý nghĩa; chết đúng chỗ。形容死得有意义、有价值(所:处所,地方)。
一个人为人民利益而死就是死得其所。
một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.