Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死尸
[sǐshī]
|
xác chết; thây; tử thi; thi hài; thi thể。人的尸体。