Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死对头
[sǐduì·tou]
|
đối thủ một mất một còn; kẻ thù không đội trời chung; kẻ tử thù。无论如何也不能和解的仇敌。