Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死寂
[sǐjì]
|
tĩnh mịch; tĩnh lặng; yên tĩnh; yên ắng。非常寂静;没有一点声音。
夜深了,山谷里一片死寂。
đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.