Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死地
[sǐdì]
|
chỗ chết; tử địa。无法生存的境地。
置之死地而后快(恨不得把人弄死才痛快)。
dồn nó vào chỗ chết mới khoái.