Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死囚
[sǐqíu]
|
tử tù。已经判处死刑而尚未执行的囚犯。