Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死党
[sǐdǎng]
|
1. kẻ sẵn sàng chết cho phe cánh; một bọn sống chết theo nhau; phần tử ngoan cố。为某人或某集团出死力的党羽(贬义)。
2. bè lũ ngoan cố。顽固的反动集团。
结成死党。
kết thành bè lũ ngoan cố.