Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死信
[sǐxìn]
|
1. thư không địa chỉ; thư không người nhận。无法投递的信件。
2. tin chết chóc; tin dữ; tin buồn。(死信儿)人死了的消息。