Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
死亡
[sǐwáng]
|
chết; tử vong; bỏ mạng。失去生命(跟'生存'相对)。
死亡率。
tỉ lệ tử vong.
殖民主义正走向死亡。
chủ nghĩa thực dân đang đi vào chỗ chết.